Từ vựng liên quan dịch Covid-19

Tổng hợp list từ vựng liên quan đến dịch Covid-19 do virus corona gây ra.

Corona Virus: Vi rút Corona

Covid-19: Viết tắt của Corona virus disease 2019. Đây là tên gọi do tổ chức y tế thế giới (WHO) công bố. Ngoài ra còn có tên gọi khác là SARS-Cov-2 do Ủy ban quốc tế về phân loại virus ( International Committee on Taxonomy of virus) đặt tên.

Unprecedented times: Thời kỳ chưa từng xảy ra, chưa từng có tiền lệ

Pre-Covid (adv): Thời kỳ trước Covid

Post-Covid (adv): Thời hậu covid

WHO: World Health Organization – Tổ chức y tế thế giới.

Covid-19 vaccine: Vắc xin ngừa bệnh Covid 19.

Dose: liều vắc xin. Ví dụ: Vietnam may get 30 million more Covid-19 vaccine doses in September – October 2021.

COVAX Facility (the global vaccine-sharing scheme) – Cơ chế chia sẻ vắc xin toàn cầu.

To adopt a people-centred approach: Cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm.

Cooperation in COVID-19 fight: Hợp tác trong việc phòng chống dịch Covid 19.

Liquid oxygen: Ô xi lỏng một trong những trang thiết bị thiết yếu trong việc cứu chữa cho người bị nhiễm bệnh về đường hô hấp.

Quarantine: Cách ly

Isolation: cách ly (một cách cô lập)

ICU (Intensive Care Unit) = phòng hồi sức tích cực.

Self-isolate (v): Tự cách ly

Vaccine passport: Hộ chiếu vắc xin (dạng giấy, dạng thẻ, hoặc ứng ụng trên điện thoại di động).

Elbow bump (v): Chào nhau bằng cách chạm khửu tay vào nhau. Ví dụ: Vietnam President and his partner elbow bumped before starting the meeting.

Social distancing (v/n): Giữ khoảng cách. Giãn cách xã hội

Hand sanitiser (n): dung dịch sát khuẩn tay.

Outbreak: Sự bùng phát

Spread: Lan rộng, lây lan

Confirm: xác nhận dương tính

Symtom: triệu chứng

Case: ca nhiễm

Community transfer: Lây lan trong cộng đồng

Asymptomatic (adj): Người nhiễm không triệu chứng

Incubation period: giai đoạn ủ bệnh

Respiratory droplets: /rəˈspɪrətri/ /ˈdrɒplət/ – những giọt bắn dịch hô hấp

Super spreader: /ˈsuːpə(r)//ˈspredə(r)/ – người siêu lây nhiễm

Contact tracing: truy vết

Patient zero: Bệnh nhân số 0 (chỉ bệnh nhân đầu tiên của một đợt bùng phát dịch Covid-19)

Confirmed patient: F0 (Một đợt dịch có thể có nhiều F0)

Novel coronavirus: chủng virus corona mới

Variant: Biến thể

Pre existing medical condition: bệnh lý nền

Co-morbidity (n): bệnh lý nền. Ví dụ: In Vietnam, the fatalities have been patients with co-morbidities

Ventilator: máy thở

Quarantine camp: khu cách ly tập trung

Person under investigation (PUI): người nghi nhiễm

Containment zone: khu phong toả

Cluster: Ổ dịch

Lockdown: Phong tỏa

Herd immunity: miễn dịch cộng đồng

New normal state: Trạng thái bình thường mới

Reopen the economy: Mở cửa lại nền kinh tế

Facebook Comments

Khám phá thêm từ Quiz.io.vn

Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.

Khám phá thêm từ Quiz.io.vn

Đăng ký ngay để tiếp tục đọc và truy cập kho lưu trữ đầy đủ.

Tiếp tục đọc