Từ ‘cluster – a group of people or things’ có nghĩa là ‘cụm, đám, đàn, bầy….’. Hôm nay chúng ta cùng học cách diễn đạt cụm từ ‘a cluster of..’
Định nghĩa: Từ “cluster” được định nghĩa như sau:
- Một nhóm vật, hoặc người ở gần nhau, liền kề nhau
- Nhiều vật cùng loại lớn lên, hoặc được tập trung lại với nhau
Chúng ta cùng xem các ví dụ sau:
A cluster of | Danh từ (số nhiều) | Nghĩa |
Houses | Một dãy nhà | |
Spectators | Một nhóm khán giả | |
Islands | Một quần đảo | |
Bombs | Một loạt bom | |
Stars | Một chùm sao | |
Blossoms | Một khóm hoa | |
Grapes | Một chùm nho | |
Rats | Một đàn chuột | |
Tourists | Nhóm du khách | |
Bananas | Một nải chuối |
Mời các bạn cùng cho thêm ví dụ bằng cách viết comment bên dưới nhé
Facebook Comments
Khám phá thêm từ Quiz.io.vn
Đăng ký để nhận các bài đăng mới nhất được gửi đến email của bạn.