⬇️ Tải bài viết (PDF)
Bạn cần đăng nhập và đã chia sẻ ít nhất 1 tài liệu để tải file này.
Từ ‘cluster – a group of people or things’ có nghĩa là ‘cụm, đám, đàn, bầy….’. Hôm nay chúng ta cùng học cách diễn đạt cụm từ ‘a cluster of..’
Định nghĩa: Từ “cluster” được định nghĩa như sau:
- Một nhóm vật, hoặc người ở gần nhau, liền kề nhau
- Nhiều vật cùng loại lớn lên, hoặc được tập trung lại với nhau
Chúng ta cùng xem các ví dụ sau:
| A cluster of | Danh từ (số nhiều) | Nghĩa |
| Houses | Một dãy nhà | |
| Spectators | Một nhóm khán giả | |
| Islands | Một quần đảo | |
| Bombs | Một loạt bom | |
| Stars | Một chùm sao | |
| Blossoms | Một khóm hoa | |
| Grapes | Một chùm nho | |
| Rats | Một đàn chuột | |
| Tourists | Nhóm du khách | |
| Bananas | Một nải chuối |
Mời các bạn cùng cho thêm ví dụ bằng cách viết comment bên dưới nhé
